🌟
부각하다
(浮刻 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
부각하다
(부가카다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
부각하다
(浮刻 하다)
@ Ví dụ cụ thể
-
현대성을 부각하다.
-
쟁점을 부각하다.
-
장점을 부각하다.
🌷
부각하다
-
: 상관하지 않다.
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan.
-
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm.
-
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường.
-
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó.
-
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.