🌟 본전도 못 찾다

1. 일한 결과가 좋기는커녕 오히려 나빠져서 안 한 것만 못하다.

1. (VỐN CŨNG KHÔNG LẤY ĐƯỢC) MẤT CẢ CHÌ LẪN CHÀY: Chẳng những kết quả việc đã làm không tốt mà còn xấu đi hơn cả không làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 괜히 친구를 도와주려다가 일을 망쳐서 본전도 못 찾았다.
    I tried to help a friend for nothing, but i screwed up and i couldn't even find it.
  • 지수는 선생님께 내 잘못을 고자질했다가 본전도 못 찾고 혼만 났다.
    Jisoo was scolded for telling the teacher about my mistake.

🗣️ 본전도 못 찾다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 본전도못찾다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103)