🌟 본전도 못 찾다

1. 일한 결과가 좋기는커녕 오히려 나빠져서 안 한 것만 못하다.

1. (VỐN CŨNG KHÔNG LẤY ĐƯỢC) MẤT CẢ CHÌ LẪN CHÀY: Chẳng những kết quả việc đã làm không tốt mà còn xấu đi hơn cả không làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 괜히 친구를 도와주려다가 일을 망쳐서 본전도 못 찾았다.
    I tried to help a friend for nothing, but i screwed up and i couldn't even find it.
  • 지수는 선생님께 내 잘못을 고자질했다가 본전도 못 찾고 혼만 났다.
    Jisoo was scolded for telling the teacher about my mistake.

🗣️ 본전도 못 찾다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 본전도못찾다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98)