🌟 걱정하다

Động từ  

1. 좋지 않은 일이 있을까 봐 두려워하고 불안해하다.

1. LO LẮNG, LO NGẠI, LO SỢ, LO: Lo sợ và bất an sợ có việc gì không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족을 걱정하다.
    Worry about the family.
  • 시험을 걱정하다.
    Worried about the test.
  • 안부를 걱정하다.
    Worried about safety.
  • 어려운 형편을 걱정하다.
    Worried about the difficult situation.
  • 불합격할까 걱정하다.
    Worried about failing.
  • 부모가 자식을 걱정하다.
    Parents worry about their children.
  • 그는 다가올 시험에 대해 항상 걱정했다.
    He was always worried about the upcoming tests.
  • 그의 부모님은 해외에 있는 아들의 건강을 항상 걱정하셨다.
    His parents were always worried about his son's health abroad.
  • 어머니는 두 아들에게 위험한 일이나 생기지 않을까 매일 걱정했다.
    The mother worried every day that something dangerous would happen to her two sons.
  • 어머, 여기 상처 봐! 많이 다쳤어?
    Oh, look at the wound here! are you hurt a lot?
    걱정하지 마. 별로 안 다쳤어.
    Don't worry. i'm not very hurt.
Từ đồng nghĩa 근심하다: 두렵고 불안해하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걱정하다 (걱쩡하다)
📚 Từ phái sinh: 걱정: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함., 아랫사람의 잘못을 꾸짖음.


🗣️ 걱정하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 걱정하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52)