🌟 부담금 (負擔金)

Danh từ  

1. 어떤 일에 책임을 지고 내야 하는 돈.

1. TIỀN GÁNH CHỊU, TIỀN GÁNH VÁC: Tiền chịu trách nhiệm và phải trả cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추가 부담금.
    Additional charges.
  • 부담금 납입.
    Payment of charges.
  • 부담금이 많다.
    There is a large levy.
  • 부담금이 줄다.
    The levy is reduced.
  • 부담금을 납부하다.
    Pay a levy.
  • 부담금을 물리다.
    Charge a levy.
  • 부담금을 산정하다.
    Calculate the levy.
  • 이 식당은 음식을 남기면 환경 부담금으로 천 원을 지불해야 한다.
    The restaurant has to pay 1,000 won as an environmental levy if leftovers.
  • 우리 시에서는 산업 단지를 개발할 때 사업자에게 개발 부담금을 부과한다.
    Our city imposes a development levy on operators when developing industrial complexes.
  • 이 보험은 입원할 경우 환자의 부담금이 얼마나 되나요?
    How much is the patient's charge for this insurance when hospitalized?
    입원하실 경우에는 입원비의 십 퍼센트를 부담하시게 됩니다.
    If you are hospitalized, you will be charged 10 percent of the admission fee.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부담금 (부ː담금)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Thể thao (88) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28)