🌟 부담금 (負擔金)
Danh từ
1. 어떤 일에 책임을 지고 내야 하는 돈.
1. TIỀN GÁNH CHỊU, TIỀN GÁNH VÁC: Tiền chịu trách nhiệm và phải trả cho việc nào đó.
-
추가 부담금.
Additional charges. -
부담금 납입.
Payment of charges. -
부담금이 많다.
There is a large levy. -
부담금이 줄다.
The levy is reduced. -
부담금을 납부하다.
Pay a levy. -
부담금을 물리다.
Charge a levy. -
부담금을 산정하다.
Calculate the levy. -
이 식당은 음식을 남기면 환경 부담금으로 천 원을 지불해야 한다.
The restaurant has to pay 1,000 won as an environmental levy if leftovers. -
우리 시에서는 산업 단지를 개발할 때 사업자에게 개발 부담금을 부과한다.
Our city imposes a development levy on operators when developing industrial complexes. -
♔
이 보험은 입원할 경우 환자의 부담금이 얼마나 되나요?
How much is the patient's charge for this insurance when hospitalized?
♕ 입원하실 경우에는 입원비의 십 퍼센트를 부담하시게 됩니다.
If you are hospitalized, you will be charged 10 percent of the admission fee.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부담금 (
부ː담금
)
🌷 ㅂㄷㄱ: Initial sound 부담금
-
ㅂㄷㄱ (
바닷가
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm sát hay gần đó. -
ㅂㄷㄱ (
부담감
)
: 어떤 의무나 책임, 일 등에 대해 느끼는 무거운 마음.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC GÁNH NẶNG: Lòng nặng nề cảm nhận về công việc, trách nhiệm hay nghĩa vụ nào đó. -
ㅂㄷㄱ (
비둘기
)
: 공원이나 길가 등에서 흔히 볼 수 있는, 다리가 짧고 날개가 큰 회색 혹은 하얀색의 새.
☆
Danh từ
🌏 CHIM BỒ CÂU: Loài chim chân ngắn và cánh màu xám đậm hay màu trắng, có thể thường thấy ở trên đường phố hay công viên. -
ㅂㄷㄱ (
바닷길
)
: 배를 타고 바다를 건너서 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BIỂN: Đường biển dành cho tàu thuyền qua lại. -
ㅂㄷㄱ (
바닥권
)
: 기록이나 성적, 주가 등이 더 이상 내려가기 어려울 만큼 낮은 상태의 범위.
Danh từ
🌏 ĐÁY: Phạm vi của trạng thái thấp đến mức kỷ lục hay thành tích, giá cổ phiếu xuống tới mức khó xuống thấp hơn. -
ㅂㄷㄱ (
배당금
)
: 일정한 기준에 따라 몫을 정하여 나누어 주는 돈.
Danh từ
🌏 PHẦN TIỀN CHIA, CỔ TỨC: Số tiền được định ra và phân chia thành từng phần theo một tiêu chuẩn nhất định. -
ㅂㄷㄱ (
분담금
)
: 나누어서 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN CHIA SẺ TRÁCH NHIỆM: Tiền chia ra nộp. -
ㅂㄷㄱ (
불도그
)
: 머리가 크고 넓적하며 양쪽 볼이 처져 있는 개.
Danh từ
🌏 CHÓ BUN: Chó có đầu to và bẹt, hai má chảy sệ xuống. -
ㅂㄷㄱ (
보도국
)
: 방송국이나 신문사 등에서 새로운 소식을 알리는 일을 맡은 부서.
Danh từ
🌏 CỤC TRUYỀN THÔNG: Ban ngành đảm nhận việc thông báo tin tức mới ở những nơi như toà soạn báo hay cục phát thanh truyền hình. -
ㅂㄷㄱ (
부담금
)
: 어떤 일에 책임을 지고 내야 하는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN GÁNH CHỊU, TIỀN GÁNH VÁC: Tiền chịu trách nhiệm và phải trả cho việc nào đó. -
ㅂㄷㄱ (
번데기
)
: 곤충의 애벌레가 성충이 되기 전에 한동안 아무것도 먹지 않고 굳은 껍질 속에 가만히 들어 있는 몸.
Danh từ
🌏 CON NHỘNG: Trạng thái cơ thể mà côn trùng con không ăn bất cứ thứ gì chỉ nằm bất động trong kén, trước khi trở thành côn trùng trưởng thành. -
ㅂㄷㄱ (
부둣가
)
: 부두가 있는 근처.
Danh từ
🌏 BẾN CẦU TÀU: Gần nơi có cầu tàu. -
ㅂㄷㄱ (
발동기
)
: 동력을 일으키는 기계.
Danh từ
🌏 ĐỘNG CƠ MÁY: Máy tạo nên động lực.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28)