🌟 복합체 (複合體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복합체 (
보캅체
)
🌷 ㅂㅎㅊ: Initial sound 복합체
-
ㅂㅎㅊ (
복합체
)
: 두 가지 이상의 물체가 합쳐져서 만들어진 물체.
Danh từ
🌏 CHẤT TỔNG HƠP, VẬT KẾT HỢP: Vật thể được tạo ra do tập hợp từ hai loại vật thể trở lên. -
ㅂㅎㅊ (
보호책
)
: 보호하기 위한 방법이나 대책.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH BẢO HỘ: Phương pháp hay chính sách để bảo hộ.
• Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98)