🌟 불룩

Phó từ  

1. 겉으로 크게 두드러지거나 튀어나온 모양.

1. MỘT CÁCH PHƯỠN, MỘT CÁCH PHÌNH, MỘT CÁCH GỒ LÊN, MỘT CÁCH TRỒI LÊN: Hình ảnh lồi ra hoặc phồng to ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불룩 나오다.
    Bulge out.
  • 불룩 부풀다.
    Bulge.
  • 불룩 솟다.
    Boom up.
  • 불룩 솟아오르다.
    Boom up.
  • 불룩 올라오다.
    Bulge up.
  • 불룩 튀어나오다.
    Bulging out.
  • 며칠 동안 과식을 한 탓에 유민이의 배는 불룩 튀어나왔다.
    After days of overeating, yoomin's stomach bulged out.
  • 길 가운데에 불룩 솟은 부분에 사람들이 종종 발이 걸려 넘어지곤 했다.
    People often tripped over the bulging part of the road.
  • 넌 무엇을 넣고 다니길래 항상 가방이 불룩 나와 있니?
    What do you carry with you that always bulges your bag?
    학교에 사물함이 없어서 책을 다 들고 다니거든.
    I don't have a locker at school, so i carry all the books with me.
Từ trái nghĩa 우묵: 가운데가 둥글게 푹 패어 있거나 들어가 있는 모양.
작은말 볼록: 겉으로 조금 도드라지거나 튀어나온 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불룩 (불룩)
📚 Từ phái sinh: 불룩거리다: 물체의 겉 부분이 계속 내밀렸다 들어갔다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. 불룩대다: 물체의 겉 부분이 계속 내밀렸다 들어갔다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. 불룩이다: 물체의 겉 부분이 두드러지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하다. 불룩하다: 물체의 겉 부분이 두드러지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하다. 불룩하다: 물체의 겉 부분이 두드러지거나 튀어나와 있는 상태이다.


🗣️ 불룩 @ Giải nghĩa

🗣️ 불룩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Mua sắm (99)