🌟 불멸하다 (不滅 하다)

Động từ  

1. 영원히 없어지거나 사라지지 않다.

1. BẤT DIỆT: Mãi mãi không mất đi hoặc biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불멸하는 존재.
    An immortal being.
  • 불멸한 이집트 왕.
    Immortal egyptian king.
  • 영혼이 불멸하다.
    The soul is immortal.
  • 정신이 불멸하다.
    The mind is immortal.
  • 혼이 불멸하다.
    The soul is immortal.
  • 그는 죽음을 부정하고 불멸하기를 바랐다.
    He denied death and hoped to be immortal.
  • 영혼이 불멸한다고 믿은 이집트 사람들의 사상은 사후 세계를 그린 그들의 벽화에 나타나 있다.
    The thoughts of the egyptians, who believed that their souls were immortal, are shown in their murals depicting the afterlife.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불멸하다 (불멸하다)
📚 Từ phái sinh: 불멸(不滅): 영원히 없어지거나 사라지지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)