🌟 불멸하다 (不滅 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불멸하다 (
불멸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 불멸(不滅): 영원히 없어지거나 사라지지 않음.
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 불멸하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)