🌟 자리가 나다

1. 취직할 곳이 생기다.

1. CÓ CHỖ, CÓ VIỆC: Có nơi để đi làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남자는 혹시 사무실에 자리가 나면 꼭 자기를 써 달라고 했다.
    The man asked the office to make sure he had a seat.
  • 이번에 우리 부서에 자리가 하나 났는데 나랑 같이 일해 볼 생각 없나?
    There's a job opening in our department this time, would you like to work with me?
    당연히 가서 일해야죠. 감사합니다.
    Of course i have to go and work. thank you.

🗣️ 자리가 나다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 자리가나다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Thể thao (88) Việc nhà (48)