🌟 자리가 나다
🗣️ 자리가 나다 @ Ví dụ cụ thể
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Việc nhà (48)