🌟 자리(를) 하다[함께하다]

1. 어디에 참석하다.

1. CÙNG Ở CHỖ NÀO ĐÓ: Cùng tham dự nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바쁘실 텐데 다들 이렇게 자리를 해 주셔서 감사합니다.
    Thank you all for being here when you must be busy.
  • 세계 평화를 위해 열린 회의에 각 나라의 대표들이 자리를 함께했다.
    Representatives from each country were present at the conference held for world peace.

💕Start 자리를하다함께하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82)