🌟 자리(를) 하다[함께하다]
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82)