🌟 불안하다 (不安 하다)

Tính từ  

1. 마음이 편하지 않고 조마조마하다.

1. BẤT AN: Tâm trạng không thoải mái và bồn chồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불안한 기색.
    Anxious look.
  • 불안한 마음.
    An uneasy mind.
  • 불안한 얼굴.
    An uneasy face.
  • 불안하게 생각하다.
    Think insecure.
  • 눈빛이 불안하다.
    His eyes are uneasy.
  • 표정이 불안하다.
    You look uneasy.
  • 몹시 불안하다.
    Very anxious.
  • 내 발표 순서가 다가올수록 점점 불안하고 초조했다.
    As my order of presentation approached, i became increasingly anxious and anxious.
  • 나는 얼마 전 사고가 난 곳을 지나치려고 하니 괜히 불안했다.
    I felt uneasy as i tried to pass the place where the accident happened not long ago.
  • 나는 내 애인이 나를 금방 떠날 것 같은 불안한 생각이 들었다.
    I had an uneasy feeling that my lover was about to leave me.
  • 이 서류 좀 검토해 줄 수 있어요? 처음 작성한 것이라 조금 불안해서요.
    Can you go over this document? it's my first time writing it, so i'm a little nervous.
    그럼 여기 두고 가세요. 제가 읽어 보고 말씀 드릴게요.
    Then leave it here. i'll read it and tell you.

2. 분위기나 정세가 안정되지 않아 어수선하다.

2. BẤT ỔN: Bầu không khí hoặc tình thế không ổn định mà rối ren.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불안한 상황.
    An uneasy situation.
  • 경제가 불안하다.
    The economy is unstable.
  • 물가가 불안하다.
    Prices are unstable.
  • 시국이 불안하다.
    The situation is unstable.
  • 정세가 불안하다.
    The situation is unstable.
  • 지난달에 일어난 지진으로 아직도 분위기가 불안한 상태이다.
    The atmosphere is still unsettled by last month's earthquake.
  • 최근 곳곳에서 시위가 일어나서 국내 정세가 극도로 불안하다.
    Protests have recently taken place in various places, making the domestic situation extremely unstable.
  • 작년부터 시국이 혼란스럽고 부동산 시장이 불안하게 움직이고 있다.
    Since last year, the situation has been chaotic and the real estate market has been moving uneasily.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불안하다 (부란하다) 불안한 (부란한) 불안하여 (부란하여) 불안해 (부란해) 불안하니 (부란하니) 불안합니다 (부란함니다)
📚 Từ phái sinh: 불안(不安): 마음이 편하지 않고 조마조마함., 분위기나 정세가 안정되지 않아 어수선함.


🗣️ 불안하다 (不安 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 불안하다 (不安 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Du lịch (98) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78)