🌟 비합리 (非合理)

Danh từ  

1. 이론이나 이치에 맞지 않음.

1. SỰ KHÔNG HỢP LÝ, SỰ BẤT HỢP LÝ: Việc không phù hợp với lô gic hay lý luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 합리와 비합리.
    Rational and irrational.
  • 비합리의 문제.
    Problems of irrationality.
  • 비합리가 난무하다.
    Ridiculous.
  • 비합리를 경계하다.
    Guard against irrationality.
  • 비합리를 논하다.
    Discuss irrationality.
  • 비합리를 버리다.
    Abandon irrationality.
  • 비합리를 지적하다.
    Point to irrationality.
  • 비합리에 맞서다.
    Against irrationality.
  • 거래처에서는 우리가 일을 처리하는 과정의 비합리를 지적하자 바로 시정했다.
    The client corrected it right away when we pointed out the irrationality of the process of doing things.
  • 권력자의 말 한마디에 나라의 정치와 경제가 좌지우지되던 비합리의 시대는 끝났다.
    The days of irrationality, when the words of a powerful man dominated the politics and economy of the country, are over.
  • 우리는 비판적인 사고를 통해 우리 사회에 만연한 비합리가 개선되도록 노력해야 한다.
    We must strive to improve the rampant irrationality in our society through critical thinking.
Từ đồng nghĩa 불합리(不合理): 이론이나 이치에 맞지 않음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비합리 (비ː함니)
📚 Từ phái sinh: 비합리적(非合理的): 이론이나 이치에 맞지 않는. 비합리적(非合理的): 이론이나 이치에 맞지 않는 것. 비합리하다: 정당한 이치나 도리에 맞지 아니하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17)