🌟 비합리 (非合理)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비합리 (
비ː함니
)
📚 Từ phái sinh: • 비합리적(非合理的): 이론이나 이치에 맞지 않는. • 비합리적(非合理的): 이론이나 이치에 맞지 않는 것. • 비합리하다: 정당한 이치나 도리에 맞지 아니하다.
🌷 ㅂㅎㄹ: Initial sound 비합리
-
ㅂㅎㄹ (
보험료
)
: 보험에 가입한 사람이 보험 회사에 정기적으로 내는 돈.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ BẢO HIỂM: Số tiền người mua bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm theo định kì. -
ㅂㅎㄹ (
불합리
)
: 이론이나 이치에 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HỢP LÝ: Sự không hợp với logic hay lý luận. -
ㅂㅎㄹ (
비합리
)
: 이론이나 이치에 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HỢP LÝ, SỰ BẤT HỢP LÝ: Việc không phù hợp với lô gic hay lý luận.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17)