🌟 빈대 붙다

1. (속된 말로) 남에게 빌붙어서 득을 보다.

1. RỆP BÁM: (cách nói thông tục) Nịnh bợ người khác để có lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지방에서 올라온 지수는 몇 달째 내게 빈대 붙어서 살고 있다.
    Jisoo, who came up from the provinces, has been living on me for months.
  • 이제 용돈을 다 써서 점심 사 먹을 돈도 없어.
    Now that i've spent all my allowance, i don't even have the money to buy lunch.
    당분간 친구들한테 빈대 붙어야겠네.
    I'm gonna have to beg my friends for a while.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7)