🌟 불완전 (不完全)

☆☆   Danh từ  

1. 완전하지 않거나 완전하지 못함.

1. SỰ CHƯA HOÀN HẢO, SỰ KHIẾM KHUYẾT, SỰ THIẾU SÓT: Việc không hoàn thiện hoặc không thể hoàn thiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 설비의 불완전.
    Incomplete installation.
  • 불완전 동사.
    Incomplete verb.
  • 불완전 연소.
    Incomplete combustion.
  • 불완전 이행.
    Incomplete implementation.
  • 채무자의 불완전 이행을 이유로 계약이 해지되었다.
    The contract was terminated because of the debtor's incomplete performance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불완전 (부롼전)
📚 Từ phái sinh: 불완전하다(不完全하다): 완전하지 않거나 완전하지 못하다.

📚 Annotation: 주로 '불완전 ~'으로 쓴다.


🗣️ 불완전 (不完全) @ Giải nghĩa

🗣️ 불완전 (不完全) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98)