🌟 불완전 (不完全)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불완전 (
부롼전
)
📚 Từ phái sinh: • 불완전하다(不完全하다): 완전하지 않거나 완전하지 못하다.📚 Annotation: 주로 '불완전 ~'으로 쓴다.
🗣️ 불완전 (不完全) @ Giải nghĩa
- 일산화 탄소 (一酸化炭素) : 탄소나 탄소 화합물의 불완전 연소로 생기는 빛깔과 냄새가 없고 독성이 있는 기체.
🗣️ 불완전 (不完全) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅇㅈ: Initial sound 불완전
-
ㅂㅇㅈ (
배우자
)
: 부부 중 한쪽에서 본 상대방.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẠN ĐỜI: Người vợ hay chồng trong quan hệ vợ chồng. -
ㅂㅇㅈ (
불완전
)
: 완전하지 않거나 완전하지 못함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA HOÀN HẢO, SỰ KHIẾM KHUYẾT, SỰ THIẾU SÓT: Việc không hoàn thiện hoặc không thể hoàn thiện. -
ㅂㅇㅈ (
비약적
)
: 지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẢY VỌT: Địa vị hay trình độ... đột nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh. -
ㅂㅇㅈ (
비유적
)
: 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH, MANG TÍNH MINH HỌA, MANG TÍNH VÍ VON: Ám chỉ điều nào đó với điều khác tương tự với nó để giải thích hiệu quả. -
ㅂㅇㅈ (
불안정
)
: 일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 상태임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ỔN ĐỊNH: Trạng thái không thể duy trì tình trạng nhất định và thường xuyên thay đổi hoặc bị lung lay. -
ㅂㅇㅈ (
비유적
)
: 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SO SÁNH, TÍNH ẨN DỤ: Việc ám chỉ điều gì đó liên quan đến một điều khác gần giống với nó để giải thích một cách hiệu quả. -
ㅂㅇㅈ (
비약적
)
: 지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẢY VỌT: Việc địa vị hay trình độ... bỗng nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98)