🌟 불길하다 (不吉 하다)

  Tính từ  

1. 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.

1. KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불길한 기운.
    Ominous energy.
  • 불길한 꿈.
    An ominous dream.
  • 불길한 느낌.
    An ominous feeling.
  • 불길한 징조.
    An ominous omen.
  • 불길하게 생각하다.
    Think ominously.
  • 예감이 불길하다.
    A hunch is ominous.
  • 지수는 시험에 떨어질 것 같은 불길한 예감을 떨치지 못했다.
    The index didn't shake off the ominous foreboding that it was likely to fail the test.
  • 쥐떼들의 이동과 같은 동물들의 이상 행동은 종종 자연재해의 불길한 전조로 해석된다.
    The abnormal behavior of animals, such as the migration of rats, is often interpreted as an ominous precursor to natural disasters.
Từ trái nghĩa 길하다(吉하다): 운이 좋거나 좋은 일이 생길 것 같다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불길하다 (불길하다) 불길한 (불길한) 불길하여 (불길하여) 불길해 (불길해) 불길하니 (불길하니) 불길합니다 (불길함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)