🌟 불길하다 (不吉 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불길하다 (
불길하다
) • 불길한 (불길한
) • 불길하여 (불길하여
) 불길해 (불길해
) • 불길하니 (불길하니
) • 불길합니다 (불길함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 불길하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)