🌟 확대되다 (擴大 되다)

Động từ  

1. 모양이나 규모 등이 원래보다 더 커지다.

1. ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC KÍCH TO, ĐƯỢC PHÓNG LỚN: Những yếu tố như quy mô hay hình dạng trở nên lớn hơn ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 규모가 확대되다.
    Scale up.
  • 기회가 확대되다.
    Opportunity expands.
  • 시장이 확대되다.
    The market expands.
  • 두 배로 확대되다.
    Double in size.
  • 대폭 확대되다.
    Significantly enlarge.
  • 공정한 선거를 위한 시민 운동이 전 국민이 참여하는 운동으로 확대되었다.
    The civic movement for fair elections has been expanded to include the entire nation.
  • 주방이 단순히 음식을 만드는 곳에서 가족이 함께 하는 공간으로 그 기능이 확대되고 있다.
    The kitchen is expanding its function from simply making food to a place where families are together.
  • 정부에서 운영하는 노인을 위한 컴퓨터 교실이 올해 더 늘어난대.
    More government-run computer classes for senior citizens this year.
    컴퓨터 교실 서비스 지역이 많이 확대되는구나.
    The computer classroom service area is expanding a lot.
Từ trái nghĩa 축소되다(縮小되다): 수량, 부피, 규모 등이 줄어서 작게 되다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확대되다 (확때되다) 확대되다 (확때뒈다)
📚 Từ phái sinh: 확대(擴大): 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.

🗣️ 확대되다 (擴大 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)