🌟 확대되다 (擴大 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확대되다 (
확때되다
) • 확대되다 (확때뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 확대(擴大): 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
🗣️ 확대되다 (擴大 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 전면전으로 확대되다. [전면전 (全面戰)]
- 국수주의가 확대되다. [국수주의 (國粹主義)]
- 상호 작용이 확대되다. [상호 작용 (相互作用)]
- 규모가 확대되다. [규모 (規模)]
- 신교가 확대되다. [신교 (新敎)]
- 게이트로 확대되다. [게이트 (gate)]
- 시가지가 확대되다. [시가지 (市街地)]
- 무한대하게 확대되다. [무한대하다 (無限大하다)]
- 수요층이 확대되다. [수요층 (需要層)]
- 정보망이 확대되다. [정보망 (情報網)]
- 상권이 확대되다. [상권 (商圈)]
- 비약적으로 확대되다. [비약적 (飛躍的)]
- 무한량으로 확대되다. [무한량 (無限量)]
- 통용이 확대되다. [통용 (通用)]
- 통용이 확대되다. [통용 (通用)]
- 선택권이 확대되다. [선택권 (選擇權)]
- 무한으로 확대되다. [무한 (無限)]
- 갈등이 불필요하게 확대되다. [불필요하다 (不必要하다)]
- 문호가 확대되다. [문호 (門戶)]
- 의무 교육이 확대되다. [의무 교육 (義務敎育)]
- 동공이 확대되다. [동공 (瞳孔)]
- 직계 가족으로 확대되다. [직계 가족 (直系家族)]
- 계속 확대되다. [계속 (繼續)]
- 의료 보험이 확대되다. [의료 보험 (醫療保險)]
- 의미가 확대되다. [의미 (意味)]
- 진폭이 확대되다. [진폭 (振幅)]
🌷 ㅎㄷㄷㄷ: Initial sound 확대되다
-
ㅎㄷㄷㄷ (
헛디디다
)
: 발을 잘못 디디다.
☆
Động từ
🌏 BƯỚC HỤT, DẪM HỤT: Bước chân nhầm. -
ㅎㄷㄷㄷ (
해동되다
)
: 얼었던 것이 녹아서 풀리게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC RÃ ĐÔNG: Cái đã đông đá được làm tan. -
ㅎㄷㄷㄷ (
허둥대다
)
: 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다.
Động từ
🌏 TẤT TẢ, LUỐNG CUỐNG, CUỐNG CUỒNG: Vì không biết phải làm như thế nào nên loay hoay cái này cái kia và vội vàng một cách gấp gáp. -
ㅎㄷㄷㄷ (
허덕대다
)
: 힘에 부쳐 자꾸 쩔쩔매거나 힘들어하다.
Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, XIÊU VẸO, BẤP BÊNH :: Thiếu sức nên liên tục chếnh choáng hay mệt mỏi. -
ㅎㄷㄷㄷ (
혼동되다
)
: 서로 다른 것이 구별되지 못하고 뒤섞여서 생각되다.
Động từ
🌏 BỊ LẪN LỘN, BỊ NHẦM LẪN: Những cái khác nhau bị hiểu lẫn lộn không phân biệt được. -
ㅎㄷㄷㄷ (
한들대다
)
: 이쪽저쪽으로 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, LẮC LƯ: Liên tục lắc nhẹ nhàng sang bên này bên kia. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅎㄷㄷㄷ (
혼돈되다
)
: 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없게 되다.
Động từ
🌏 HỖN ĐỘN, LỘN XỘN, HỖN LOẠN: Lẫn lộn lung tung nên không được phân biệt và không có quy tắc hay trật tự. -
ㅎㄷㄷㄷ (
확대되다
)
: 넓혀져서 커지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHUẾCH ĐẠI, ĐƯỢC PHÓNG TO: Được mở rộng nên trở nên to. -
ㅎㄷㄷㄷ (
흔들대다
)
: 이리저리 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, LẮC LƯ, CHAO ĐẢO, RUNG RUNG, LÀM CHO LẮC LƯ, LÀM RUNG CHUYỂN, LÀM CHAO ĐẢO: Cứ dao động chỗ này chỗ kia. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅎㄷㄷㄷ (
후들대다
)
: 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.
Động từ
🌏 RUN LẨY BẨY, RUNG BẦN BẬT, VUNG VẨY, RUN RUN, RUNG RUNG: Chân tay hay cơ thể cứ rung mạnh. Hoặc cứ rung mạnh cơ thể hoặc chân tay. -
ㅎㄷㄷㄷ (
하달되다
)
: 더 높은 기관이나 윗사람의 명령, 지시, 결정 등을 보다 낮은 기관이나 아랫사람에게 내려지거나 전달되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRUYỀN XUỐNG: Mệnh lệnh, chỉ thị hay quyết định của người cấp trên hay cơ quan cao hơn được truyền đạt hoặc truyền xuống người cấp dưới hoặc cơ quan thấp hơn. -
ㅎㄷㄷㄷ (
획득되다
)
: 얻어 내어 가지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẠT, ĐƯỢC THU: Nhận được và có. -
ㅎㄷㄷㄷ (
해당되다
)
: 어떤 범위나 조건 등에 바로 들어맞게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÙ HỢP, ĐƯỢC TƯƠNG XỨNG: Trở nên khớp với điều kiện hay phạm vi nào đó. -
ㅎㄷㄷㄷ (
할당되다
)
: 각자의 몫이 갈라져 나뉘다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIA PHẦN: Phần của mỗi người được chia ra. -
ㅎㄷㄷㄷ (
확대되다
)
: 모양이나 규모 등이 원래보다 더 커지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC KÍCH TO, ĐƯỢC PHÓNG LỚN: Những yếu tố như quy mô hay hình dạng trở nên lớn hơn ban đầu.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)