🌟 불똥(이) 떨어지다

1. 눈앞에 몹시 급한 일이 닥치다.

1. NƯỚC ĐẾN CHÂN RỒI: Việc rất gấp ở trước mắt đang thúc tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 으, 공부하기 싫어. 우리 노래방이나 갈래?
    Uh, i don't want to study. do you want to go to karaoke?
    내일이 시험이야! 당장 불똥이 떨어졌는데도 놀 생각이 나니?
    Tomorrow's the test! do you want to play even though the sparks are gone right now?

💕Start 불똥이떨어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226)