🌟 불분명하다 (不分明 하다)

  Tính từ  

1. 모습, 소리 등이 흐릿하여 분명하지 않거나 분명하지 못하다.

1. KHÔNG RÕ RÀNG: Hình ảnh, âm thanh... nhập nhòe không rõ ràng hoặc không được rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불분명한 결정.
    An unclear decision.
  • 불분명한 사항.
    An indistinct point.
  • 불분명하게 들리다.
    It sounds unclear.
  • 불분명하게 보이다.
    Visible.
  • 말이 불분명하다.
    Words are unclear.
  • 업무가 불분명하다.
    The work is unclear.
  • 역할이 불분명하다.
    The role is unclear.
  • 사내는 며칠 전 집을 나선 뒤 지금까지 행방이 불분명한 상태이다.
    The man's whereabouts have been unclear since he left the house a few days ago.
  • 멀리서 친구의 말소리가 불분명하게 들려왔다.
    A friend's voice sounded unclear from afar.
  • 나는 여기 남을지 떠날지 아직 고민 중이야.
    I'm still thinking about staying here or leaving.
    불분명하게 대답하지 말고 지금 확실히 말해.
    Don't answer vaguely, just say it now.
Từ đồng nghĩa 불명료하다(不明瞭하다): 분명하지 않거나 확실하지 않다.
Từ đồng nghĩa 불명확하다(不明確하다): 분명하고 확실하지 않다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불분명하다 (불분명하다) 불분명한 (불분명한) 불분명하여 (불분명하여) 불분명해 (불분명해) 불분명하니 (불분명하니) 불분명합니다 (불분명함니다)
📚 thể loại: Tính chất  

🗣️ 불분명하다 (不分明 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 불분명하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97)