🌟 비스듬히

  Phó từ  

1. 수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하게.

1. MỘT CÁCH NGHIÊNG NGHIÊNG, MỘT CÁCH LỆCH LỆCH, MỘT CÁCH XIÊN XIÊN: Với vẻ không nằm dọc hay nằm ngang mà hơi nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비스듬히 걸치다.
    Overlaid obliquely.
  • 비스듬히 걸터앉다.
    Sit at an angle.
  • 비스듬히 기대다.
    Lean obliquely.
  • 비스듬히 눕다.
    Lie at an angle.
  • 비스듬히 앉다.
    Sit at an angle.
  • 비스듬히 세우다.
    Stand at an angle.
  • 담배를 비스듬히 물다.
    Bite a cigarette obliquely.
  • 언니는 옆으로 비스듬히 누워 잡지를 보고 있었다.
    My sister lay sideways, looking at the magazine.
  • 그는 쓰고 온 긴 우산을 문 옆에 비스듬히 세워 두었다.
    He set his long umbrella at an angle by the door.
  • 유민아, 왜 똑바로 앉지 않고 비스듬히 걸터앉아 있니?
    Yu-min, why are you sitting at an angle instead of sitting straight?
    허리가 아파서 똑바로 앉을 수가 없어요.
    My back hurts and i can't sit up straight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비스듬히 (비스듬히)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 비스듬히 @ Giải nghĩa

🗣️ 비스듬히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48)