🌟 비스듬히
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비스듬히 (
비스듬히
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 비스듬히 @ Giải nghĩa
- 산비탈 (山비탈) : 산기슭의 비스듬히 기울어진 곳.
- 기대앉다 : 벽 등에 몸을 의지하여 비스듬히 앉다.
- 비끼다 : 한쪽으로 약간 비스듬히 놓이다.
- 기대다 : 몸이나 물건을 무엇에 의지하여 비스듬히 대다.
- 기대서다 : 벽 등에 몸을 의지하여 비스듬히 서다.
🗣️ 비스듬히 @ Ví dụ cụ thể
- 회사에 늦은 그는 급한 나머지 사선으로 비스듬히 차를 세우고 가 버렸다. [사선 (斜線)]
- 비스듬히 썰어야 튀어나가지 않고 잘 썰리거든요. [사선 (斜線)]
- 새로 생긴 다리 위에는 케이블이 비스듬히 설치되어 있었다. [케이블 (cable)]
- 그는 등에 베개를 받치고 비스듬히 누워 배 위에 노트북을 올려놓고 영화를 보았다. [받치다]
- 납작하고 작은 돌멩이를 수면을 향해 비스듬히 던져 보렴. [돌멩이]
- 나는 침대에 몸을 비스듬히 의지를 하고 앉아서 펑펑 울었다. [의지 (依支)]
- 비스듬히 꺾다. [꺾다]
- 민준이는 비스듬히 벽에 등을 기대선 채 나를 기다리고 있었다. [기대서다]
- 인형을 저렇게 비스듬히 세워 두면 꺼꾸러지는 거 아니야? [꺼꾸러지다]
- 원뿔을 비스듬히 평면으로 자르면 타원을 얻을 수 있다. [타원 (楕圓)]
- 나는 두 발을 길게 책상 위로 내뻗고 의자 위에 비스듬히 기대앉았다. [내뻗다]
- 굽이 깨진 접시는 균형을 이루지 못하고 비스듬히 놓여 있었다. [굽]
🌷 ㅂㅅㄷㅎ: Initial sound 비스듬히
-
ㅂㅅㄷㅎ (
비스듬히
)
: 수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊNG NGHIÊNG, MỘT CÁCH LỆCH LỆCH, MỘT CÁCH XIÊN XIÊN: Với vẻ không nằm dọc hay nằm ngang mà hơi nghiêng về một phía. -
ㅂㅅㄷㅎ (
방송 대학
)
: 라디오나 텔레비전 방송을 통하여 대학 과정의 통신 강의를 하는 고등 교육 기관.
None
🌏 ĐẠI HỌC TỪ XA: Cơ quan giáo dục bậc cao giảng dạy chương trình thông tin bậc đại học qua truyền thông như radio hay truyền hình.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48)