🌟 비일비재하다 (非一非再 하다)

Tính từ  

1. 어떤 현상이나 일이 한두 번이 아니라 흔하게 자주 있다.

1. TÁI DIỄN LIÊN TIẾP: Hiện tượng hay việc nào đó thường xuyên hiện hữu không phải chỉ một hai lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비일비재한 경우.
    In case of frequent occurrence.
  • 비일비재한 일.
    An unusual occurrence.
  • 비일비재하게 나타나다.
    Appears irregularly.
  • 비일비재하게 발생하다.
    Occur frequently.
  • 비일비재하게 일어나다.
    Happens irregularly.
  • 지수가 약속을 지키지 않는 일은 비일비재했다.
    It was common for the index to fail to keep its promise.
  • 아이를 키우다 보면 아이가 떼를 쓰는 일은 비일비재하게 겪는다.
    When you raise a child, it is common for a child to be in a flock.
  • 부모의 재산을 놓고 형제들끼리 다투다니.
    Brothers bickering over their parents' property.
    그런 일이 요즘 비일비재하게 벌어지고 있다는 게 더 큰 문제야.
    The bigger problem is that it's happening so often these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비일비재하다 (비ː일비ː재하다) 비일비재한 (비ː일비ː재한) 비일비재하여 (비ː일비ː재하여) 비일비재해 (비ː일비ː재해) 비일비재하니 (비ː일비ː재하니) 비일비재합니다 (비ː일비ː재함니다)
📚 Từ phái sinh: 비일비재(非一非再): 어떤 현상이나 일이 한두 번이 아니라 흔하게 자주 있음.

💕Start 비일비재하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)