🌟 불순 (不順)

Danh từ  

1. 공손하지 않음.

1. SỰ KHÔNG NHÃ NHẶN, SỰ KHÔNG LỄ PHÉP: Việc không cung kính, từ tốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 언행 불순.
    Irregularities in speech and conduct.
  • 태도 불순.
    Attitude impure.
  • 불순 행위.
    An impure act.
  • 불순을 나무라다.
    Blame for impurity.
  • 불순을 지적하다.
    Point to impurity.
  • 선생님께서는 건방지게 대답했던 내 불순을 크게 나무라셨다.
    The teacher reproached me loudly for my impure answer.
  • 나는 어린 녀석들이 버릇없이 구는 불순 행동은 절대 용납할 수 없다.
    I can never tolerate the impure behavior of the little ones.
  • 민준이 걔는 말하는 게 영 건방지고 예의가 없어.
    Minjun's a very cheeky and rude talker.
    언제 한번 언행 불순으로 혼이 나 봐야 정신을 차리지.
    One day, you'll have to be scolded for what you say and what you do.

2. 예정대로 진행되지 않거나 순조롭지 못함.

2. SỰ KHÔNG THUẬN LỢI, SỰ KHÔNG SUÔN SẺ: Việc không được tiến hành như dự định hay không được thuận lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생리 불순.
    Menstrual irregularity.
  • 일기 불순.
    Diary irregularity.
  • 불순이 시작되다.
    Irregularities begin.
  • 불순을 겪다.
    Suffer impurity.
  • 불순을 방지하다.
    Prevent impurity.
  • 지수는 지나친 스트레스로 생리 불순을 겪고 있다.
    The index is suffering from menstrual irregularity due to excessive stress.
  • 최근 급격한 기후 불순으로 지구 곳곳에서 자연재해가 크게 증가했다.
    Recent rapid climate instability has led to a significant increase in natural disasters throughout the globe.
  • 갑자기 천둥 번개가 쳐서 비행기가 연착되고 있어요.
    There's a sudden thunderstorm and the plane's being delayed.
    요즘은 이런 날씨 불순 때문에 비행기가 못 뜰 때도 많아요.
    These days, planes often can't leave because of this bad weather.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불순 (불쑨)
📚 Từ phái sinh: 불순하다(不順하다): 공손하지 않다., 예정대로 진행되지 않거나 순조롭지 못하다. 불순히: 물질 따위가 순수하지 아니하게., 딴 속셈이 있어 참되지 못하게., 공손하지 아…

🗣️ 불순 (不順) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Lịch sử (92) Giáo dục (151)