🌟 비커 (beaker)
Danh từ
📚 Variant: • 비이커
🗣️ 비커 (beaker) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅋ: Initial sound 비커
-
ㅂㅋ (
불쾌
)
: 어떤 일이 마음에 들지 않아 기분이 좋지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH, SỰ KHÓ CHỊU: Sự không hài lòng với việc nào đó nên tâm trạng không tốt. -
ㅂㅋ (
바퀴
)
: 어떤 둘레를 원을 그리듯이 빙 도는 횟수를 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VÒNG QUAY: Đơn vị đếm số lần quay vòng quanh của một vòng quay nào đó.như thể vẽ hình tròn -
ㅂㅋ (
바퀴
)
: 돌리거나 굴리려고 둥글게 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 VÒNG QUAY, BÁNH XE: Vật được làm thành hình tròn để quay hay lăn đi. -
ㅂㅋ (
빈칸
)
: 비어 있는 칸.
☆
Danh từ
🌏 GIAN (NHÀ) TRỐNG: Gian nhà (ngăn, khoang) đang trống. -
ㅂㅋ (
부케
)
: 결혼식에서 신부가 손에 드는 작은 꽃다발.
Danh từ
🌏 BÓ HOA CƯỚI, LẴNG HOA CÔ DÂU: Bó hoa nhỏ mà cô dâu cầm trên tay trong lễ cưới. -
ㅂㅋ (
발칵
)
: 갑자기 화를 내는 모양.
Phó từ
🌏 SỪNG SỘ: Bộ dạng nổi nóng một cách bất ngờ. -
ㅂㅋ (
벌컥
)
: 갑자기 화를 내거나 크게 소리를 지르는 모양.
Phó từ
🌏 TOÁNG, ẦM: Hình ảnh bất thình lình nổi giận hay hét to lên. -
ㅂㅋ (
벙커
)
: 골프장의 코스 중에서 모래로만 되어 있는 우묵한 곳.
Danh từ
🌏 HỐ CÁT: Nơi trũng xuống chỉ có cát trong số các tua của sân gôn. -
ㅂㅋ (
비커
)
: 화학 실험을 할 때 사용하는 원통 모양의 유리그릇.
Danh từ
🌏 CỐC ĐỨNG THÀNH, CỐC BÊSE: Cốc thủy tinh hình trụ tròn dùng khi làm thí nghiệm hóa học. -
ㅂㅋ (
바퀴
)
: 작고 둥글납작하며 누런 갈색을 띠고, 음식물과 옷가지에 해를 끼치는 곤충.
Danh từ
🌏 CON GIÁN: Côn trùng có thân hình nhỏ, tròn, dẹt màu nâu vàng, gây hại cho thức ăn và quần áo.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99)