🌟 분석력 (分析力)

Danh từ  

1. 사물이나 사회의 현상을 분석할 수 있는 능력.

1. KHẢ NĂNG PHÂN TÍCH, NĂNG LỰC PHÂN TÍCH: Năng lực có thể phân tích sự vật hay hiện tượng xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예리한 분석력.
    Keen analytical power.
  • 분석력이 뛰어나다.
    Excellent analytical skills.
  • 분석력이 부족하다.
    Lack of analytical power.
  • 분석력이 요구되다.
    Require analytical power.
  • 분석력이 좋다.
    Good analytical skills.
  • 분석력을 기르다.
    Develop analytical skills.
  • 분석력을 갖추다.
    Have analytical skills.
  • 분석력을 발휘하다.
    Exert analytical power.
  • 분석력을 지니다.
    Have analytical power.
  • 분석력을 키우다.
    Develop analytical skills.
  • 이 증권 분석가는 증시에 대한 예리한 분석력을 갖추고 있다.
    The stock analyst has a keen analysis of the stock market.
  • 이 배우는 작품에 대한 분석력이 뛰어나기 때문에 언제나 실감 나는 연기를 펼친다.
    This actor has a good analysis of his work, so he always performs realistic acts.
  • 부동산 정책의 흐름을 잘 파악하기 위해서는 부동산 시장에 대한 정보 분석력이 필요하다.
    To get a good grasp of the flow of real estate policy, we need information analysis on the real estate market.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분석력 (분성녁) 분석력이 (분성녀기) 분석력또 (분성녁또) 분석력만 (분성령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159)