🌟 불친절하다 (不親切 하다)

Tính từ  

1. 사람을 대하는 태도가 상냥하거나 부드럽지 않다.

1. KHÔNG THÂN THIỆN, LẠNH LÙNG: Thái độ đối với con người không được dịu dàng hay mềm mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불친절한 가게.
    An unfriendly shop.
  • 불친절한 말투.
    Unkind speech.
  • 불친절한 사람.
    An unfriendly person.
  • 불친절한 주인.
    An unfriendly master.
  • 행동이 불친절하다.
    Unkind in action.
  • 손님에게 불친절하다.
    Unkind to guests.
  • 김 씨는 짜증스럽고 불친절한 목소리로 나중에 다시 전화하라며 전화를 끊었다.
    Kim hung up in an irritating, unkind voice, saying, "call me back later.".
  • 이 식당은 종업원들이 너무 불친절해서 두 번 다시 오고 싶지 않다.
    The employees are so unkind that i don't want to come back again.
  • 근처에 새로 생긴 체육관은 시설이 너무 별로 좋지 않아요?
    Isn't the new gym nearby so well-equipped?
    맞아요, 맞아. 직원들도 너무 불친절하고요.
    That's right, that's right. the employees are so unkind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불친절하다 (불친절하다) 불친절한 (불친절한) 불친절하여 (불친절하여) 불친절해 (불친절해) 불친절하니 (불친절하니) 불친절합니다 (불친절함니다)
📚 Từ phái sinh: 불친절(不親切): 사람을 대하는 태도가 상냥하거나 부드럽지 않음.

🗣️ 불친절하다 (不親切 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 불친절하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67)