🌟 불쾌지수 (不快指數)

  Danh từ  

1. 사람이 무더위에 대하여 느끼는 불쾌감의 정도를 기온과 습도의 관계로 나타내는 수치.

1. CHỈ SỐ HÀI LÒNG VỀ ĐỘ ẨM VÀ NHIỆT ĐỘ, CHỈ SỐ KHÓ CHỊU: Chỉ số thể hiện mức độ của cảm giác khó chịu mà con người cảm nhận được về cái nóng thông qua mối tương quan của nhiệt độ và độ ẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오늘의 불쾌지수.
    Today's discomfort index.
  • 불쾌지수가 높다.
    The discomfort index is high.
  • 불쾌지수가 상승하다.
    Discomfort index rises.
  • 온도와 습도가 높으면 불쾌지수도 높다.
    High temperatures and humidity also have high discomfort index.
  • 아스팔트의 지열과 습기로 인한 끈적거림은 불쾌지수를 높인다.
    The stickyness caused by the geothermal and moisture of asphalt increases the discomfort index.
  • 장마철이라 날씨가 후덥지근하고 습해 불쾌지수가 많이 올라갔다.
    During the rainy season, hot and humid weather caused the discomfort index to rise a lot.
  • 오늘은 상당히 무더웠는데 습도마저 높아 불쾌지수가 최고조에 달했다.
    It was quite hot today, but the humidity was so high that the discomfort index reached its peak.
  • 오늘은 불쾌지수가 높으니 주변 사람들과 감정을 상하지 않도록 주의하십시오.
    The discomfort index is high today, so be careful not to offend the people around you.
  • 여름철이 되면 기상청에서 불쾌지수를 예보할 만큼 불쾌지수가 우리 생활에 미치는 영향이 크다.
    The discomfort index has a big impact on our lives, with the korea meteorological administration predicting the discomfort index in the summer.
  • 한국의 여름은 높은 기온과 습도 때문에 불쾌지수도 많이 올라가고 땀도 많이 흘러 쉽게 지치는 계절이다.
    Summer in korea is a season when the discomfort index rises a lot and sweat a lot due to high temperatures and humidity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불쾌지수 (불쾌지수)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Khí hậu  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273)