🌟 불평스럽다 (不平 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불평스럽다 (
불평스럽따
) • 불평스러운 (불평스러운
) • 불평스러워 (불평스러워
) • 불평스러우니 (불평스러우니
) • 불평스럽습니다 (불평스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불평스레: 마음에 불만이 있어 못마땅하게 여기는 데가 있게.
🌷 ㅂㅍㅅㄹㄷ: Initial sound 불평스럽다
-
ㅂㅍㅅㄹㄷ (
불편스럽다
)
: 무엇을 사용하거나 이용하는 것이 편리하거나 쉽지 않은 데가 있다.
Tính từ
🌏 BẤT TIỆN, THIẾU TIỆN NGHI: Việc sử dụng hay tận dụng cái gì đó có phần không tiện lợi hay dễ dàng. -
ㅂㅍㅅㄹㄷ (
불평스럽다
)
: 마음에 들지 않아 못마땅하게 여기는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BẤT BÌNH: Không hài lòng nên có cảm giác khó chịu.
• Chính trị (149) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88)