🌟 불충분하다 (不充分 하다)

Tính từ  

1. 만족할 만큼 넉넉하지 않고 모자라다.

1. KHÔNG ĐẦY ĐỦ, THIẾU, CHƯA TỚI NƠI TỚI CHỐN: Không đầy đủ để cảm thấy hài lòng mà thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불충분한 금액.
    Insufficient amount.
  • 불충분하게 준비하다.
    To prepare insufficiently.
  • 비타민이 불충분하다.
    Not enough vitamins.
  • 성의가 불충분하다.
    Insufficient sincerity.
  • 시간이 불충분하다.
    Time is running out.
  • 영양이 불충분하다.
    Undernourished.
  • 인원이 불충분하다.
    Insufficient personnel.
  • 자원이 불충분하다.
    Insufficient resources.
  • 지난 여름 불충분한 강우량으로 인해 전국이 극심한 가뭄에 시달리게 되었다.
    Insufficient rainfall caused the whole country to suffer from severe drought last summer.
  • 국제 대회를 유치하기에 앞서 불충분한 숙박 시설 문제부터 해결해야 합니다.
    Before hosting an international competition, insufficient accommodation issues must be addressed.
  • 승규의 급여는 그가 필요로 하는 것들을 충족시키기에는 불충분했다.
    Seung-gyu's salary was insufficient to meet his needs.
  • 나는 새로 맡은 프로젝트로 잠이 불충분했기 때문에 극심한 피곤을 느꼈다.
    I felt extremely tired because i didn't get enough sleep with my new project.
  • 왜 유력한 용의자로 지목한 자를 체포하지 않는 거죠?
    Why don't we arrest the one we identified as the prime suspect?
    증거가 불충분해서 아직 체포할 수 없습니다.
    Insufficient evidence to arrest yet.
Từ trái nghĩa 충분하다(充分하다): 모자라지 않고 넉넉하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불충분하다 (불충분하다) 불충분한 (불충분한) 불충분하여 (불충분하여) 불충분해 (불충분해) 불충분하니 (불충분하니) 불충분합니다 (불충분함니다)
📚 Từ phái sinh: 불충분(不充分): 만족할 만큼 넉넉하지 않고 모자람.

🗣️ 불충분하다 (不充分 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 불충분하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52)