🌟 삐치다

Động từ  

1. 화가 나거나 서운해서 마음이 뒤틀리다.

1. GIẬN, DỖI: Cáu gắt vì tức giận hay bị tổn thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아내가 삐치다.
    Wife sulks.
  • 아이가 삐치다.
    The child sulks.
  • 친구가 삐치다.
    Friend sulks.
  • 금방 삐치다.
    Be sulky quickly.
  • 작은 일에 삐치다.
    Be sullied at a trifle.
  • 단단히 삐치다.
    Be sulky.
  • 아들은 좋아하는 장난감을 안 사줬다고 삐쳐서 말도 안 하고 있다.
    My son is sulking that he didn't buy me a toy he likes, so he's not even talking.
  • 지수는 다혈질이어서 금방 삐쳤다가도 조금 지나면 또 다 잊어버리고 헤헤 웃곤 한다.
    Jisoo is hot-tempered, so she gets sulky quickly, but after a while she forgets and laughs.
  • 나는 속으로는 아내에게 서운한 감정이 들었지만, 겉으로는 삐친 내색을 하지 않고 있었다.
    I had a bitter feeling in my heart towards my wife, but on the outside, i was not showing any sulk.
  • 도대체 왜 그렇게 삐쳤는지 이유를 알아야 사과를 하든가 하지.
    I don't know why you're so upset, so i can apologize.
    내가 왜 화가 났는지도 모르다니, 그게 더 기분 나빠.
    It's even worse for me to not even know why i'm angry.
  • 승규랑 싸웠어? 아까 보니 승규가 말도 안 하고 기분 안 좋아 보이더라.
    Did you fight with seung-gyu? i saw earlier that seung-gyu didn't talk and looked upset.
    내가 돈 안 빌려줬다고 삐쳐서는 그래.
    It's because you're upset that i didn't lend you money.
Từ đồng nghĩa 삐지다: 화가 나거나 서운해서 마음이 뒤틀리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐치다 (삐ː치다) 삐치어 (삐ː치어삐ː치여) 삐쳐 (삐ː처) 삐치니 (삐ː치니)

🗣️ 삐치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43)