🌟 정말 (正 말)

☆☆☆   Danh từ  

1. 거짓이 없는 사실. 또는 사실과 조금도 틀림이 없는 말.

1. SỰ THẬT, LỜI NÓI THẬT: Sự thật không dối trá. Hoặc lời nói không sai một chút nào với sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선생님은 우리 부모님이 이혼했다는 소문이 정말이냐고 물으셨다.
    The teacher asked if the rumor that my parents were divorced was true.
  • 동네 사람들 말을 들어 보니 민준이가 가출했다는 것이 정말이었다.
    From what the villagers said, it was true that min-joon ran away from home.
  • 회사 사정이 안 좋아서 이번 달 월급이 안 나온다는 소문이 있어.
    There's a rumor that the company's not getting paid this month because of bad business conditions.
    전화해서 그게 정말인지 아닌지 확인해 보자.
    Let's call and see if that's true or not.
Từ đồng nghĩa 참말: 사실과 조금도 다르지 않은 말., 겉으로 드러내지 않은 사실., 자기의 말을 강조…
Từ tham khảo 진짜(眞짜): 다른 것을 본뜨거나 거짓으로 만들어 낸 것이 아닌 것.

2. 겉으로 드러나지 않은 실제 사실.

2. SỰ THẬT: Sự việc thực tế không biểu hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김 선생님이 무섭다고들 하지만 정말은 속이 여린 사람이다.
    Mr. kim is said to be scared, but he is really a soft-hearted person.
  • 민준이가 퇴학당했다는 소문이 있는데 정말은 자기 스스로 자퇴한 것이다.
    There's a rumor that min-joon has been expelled from school, and he really dropped out of school himself.
  • 김 과장이 경쟁 업체에 회사 기밀을 팔았다는 게 사실일까?
    Is it true that kim sold company secrets to competitors?
    정말은 그게 아닐지도 몰라.
    Maybe that's not true.
Từ đồng nghĩa 사실(事實): 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일., 겉으로 드러나지 않은 일을…
Từ đồng nghĩa 참말: 사실과 조금도 다르지 않은 말., 겉으로 드러내지 않은 사실., 자기의 말을 강조…

3. 자신의 말을 강조할 때 쓰는 말.

3. THẬT SỰ LÀ: Từ dùng khi nhấn mạnh lời nói của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정말이지, 물가가 너무 많이 올라서 생활하기가 어렵다.
    Indeed, prices have risen so much that it is difficult to live on.
  • 교육비가 너무 많이 들어서 정말이지 아이 셋을 키우기가 너무 힘들다.
    Education costs so much that it's really hard to raise three children.
  • 사무실에 난방도 안 되고 마실 물도 없다는 게 말이 돼?
    Does it make sense that the office has no heating and no drinking water?
    정말이지 이런 환경에서 계속 일해야 되는지 모르겠어.
    I really don't know if i should keep working in this environment.
Từ đồng nghĩa 참말: 사실과 조금도 다르지 않은 말., 겉으로 드러내지 않은 사실., 자기의 말을 강조…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정말 (정ː말)
📚 thể loại: Mức độ   Xin lỗi  

🗣️ 정말 (正 말) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7)