Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨아올리다 (빠라올리다) • 빨아올리어 (빠라올리어빠라올리여) 빨아올려 (빠라올려) • 빨아올리니 (빠라올리니)
빠라올리다
빠라올리어
빠라올리여
빠라올려
빠라올리니
Start 빨 빨 End
Start
End
Start 아 아 End
Start 올 올 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53)