ㅅㅈㅊ (
사진첩
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐN ALBUM: Sách được làm ra để có thể cài hoặc gắn và giữ ảnh.
ㅅㅈㅊ (
수지침
)
: 손가락, 손바닥, 손등에 짧은 바늘을 꽂아 병을 치료하는 의술.
Danh từ
🌏 CHÂM CỨU TAY: Y thuật cắm kim ngắn vào ngón tay, lòng bàn tay, mu bàn tay để chữa bệnh.
ㅅㅈㅊ (
삼중창
)
: 세 사람이 각 성부를 맡아서 함께 화음을 맞추어 노래를 부르는 것. 또는 그 노래.
Danh từ
🌏 SỰ HÁT TAM TẤU, BẢN NHẠC TAM TẤU: Việc hát theo cách ba người chia nhau phụ trách từng phần âm để cùng hòa âm với nhau. Hoặc bài hát như vậy.
ㅅㅈㅊ (
수정체
)
: 눈알의 눈동자 바로 뒤에 붙어 있는, 볼록 렌즈 모양의 탄력성 있고 투명한 조직.
Danh từ
🌏 THUỶ TINH THỂ: Cấu tạo trong suốt và có tính đàn hồi của hình dáng thấu kính lồi, gắn sau ngay đồng tử mắt.