🌟 사전 (辭典)

☆☆☆   Danh từ  

1. 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.

1. TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외국어 사전.
    A foreign language dictionary.
  • 두꺼운 사전.
    A thick dictionary.
  • 사전 한 권.
    One dictionary.
  • 사전을 뒤적이다.
    Search the dictionary.
  • 사전을 만들다.
    Make a dictionary.
  • 사전을 찾다.
    Look up a dictionary.
  • 사전을 편찬하다.
    Compile a dictionary.
  • 사전에 싣다.
    Load in advance.
  • 사전에 실리다.
    Be published in advance.
  • 사전에 올리다.
    Post it in advance.
  • 사전에서 찾아보다.
    Look up in a dictionary.
  • 외국인을 위한 한국어 사전을 만들기 위해서 외국인이 알아야 할 단어들을 선별했다.
    We have selected words that foreigners need to know to make a korean dictionary for foreigners.
  • 모르는 단어가 나오면 바로 찾아봐야 직성이 풀렸던 나는 사전을 항상 가지고 다녔다.
    I always carried a dictionary with me because i had to look for words i didn't know.
  • 영어 신문을 읽는데 모르는 단어가 너무 많아.
    There are so many words i don't know while reading the english newspaper.
    사전에서 찾아보면 되지.
    You can look it up in the dictionary.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사전 (사전)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 사전 (辭典) @ Giải nghĩa

🗣️ 사전 (辭典) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)