🌟 사절단 (使節團)

Danh từ  

1. 나라를 대표하여 어떤 일을 맡고 다른 나라에 가는 사람들의 무리.

1. PHÁI ĐOÀN: Nhóm người đại diện cho quốc gia, nhận nhiệm vụ nào đó rồi đi tới quốc gia khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외교 사절단.
    Diplomatic envoys.
  • 축하 사절단.
    Celebratory mission.
  • 외국의 사절단.
    A foreign mission.
  • 사절단의 방문.
    A visit by a mission.
  • 사절단이 돌아오다.
    Mission returns.
  • 사절단이 파견되다.
    A mission is dispatched.
  • 사절단을 교환하다.
    Exchange envoys.
  • 사절단을 대하다.
    Treat a mission.
  • 사절단을 맞이하다.
    Greet a mission.
  • 사절단을 보내다.
    Send a mission.
  • 사절단을 이끌다.
    Lead a mission.
  • 사절단을 파견하다.
    Dispatch a mission.
  • 사절단에게 전달하다.
    Deliver to a mission.
  • 오늘 아침 뛰어난 외교력으로 무역에 관한 협상을 성공시킨 사절단이 돌아왔다.
    This morning the envoys, who succeeded in negotiations on trade with outstanding diplomacy, returned.
  • 우리나라는 어제 새로 당선된 외국 대통령에게 당선 축하를 전하는 축하 사절단을 파견했다.
    The nation sent a congratulatory delegation to the newly elected foreign president yesterday to congratulate him on his election.
  • 오늘 외국에서 사절단이 방문한다는데 무슨 일이야?
    What's wrong with a mission from abroad today?
    얼마 전 우리나라에서 물의를 일으킨 자국민을 보호하기 위한 행동인 것 같아.
    I think it's an act to protect our own people who caused a stir in our country not long ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사절단 (사ː절딴)

🗣️ 사절단 (使節團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70)