🌟 비행 (卑行)

Danh từ  

1. 도덕에 어긋나는 나쁜 행동.

1. HÀNH VI XẤU: Hành động xấu trái với đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비행이 드러나다.
    The flight is revealed.
  • 비행을 일삼다.
    Make a flight.
  • 비행을 저지르다.
    Commit a flight.
  • 그 소년은 아직 미성년자임에도 성인조차 상상도 하지 못할 비행을 저질렀다.
    The boy committed a flight not even an adult could imagine, even though he was still a minor.
  • 김 씨는 술만 마시면 아무나 때리고 돈을 내놓으라고 하면서 비행을 일삼는대요.
    Whenever she drinks, she hits anyone and asks them to pay for it.
    맞아요. 저도 지난 번에 길을 가다가 김 씨가 그러는 것을 봤어요.
    That's right. i saw mr. kim on the street the other day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비행 (비ː행)


🗣️ 비행 (卑行) @ Giải nghĩa

🗣️ 비행 (卑行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8)