🌟 매우

☆☆☆   Phó từ  

1. 보통보다 훨씬 더.

1. RẤT, LẮM: Hơn thông thường rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매우 강하다.
    Very strong.
  • 매우 나쁘다.
    Very bad.
  • 매우 세다.
    Very strong.
  • 매우 빠르다.
    Very fast.
  • 매우 아름답다.
    Very beautiful.
  • 매우 좋다.
    Very good.
  • 매우 중요하다.
    Very important.
  • 매우 착하다.
    Very nice.
  • 매우 훌륭하다.
    Very good.
  • 정전이 되어 매우 불편하다.
    It's very inconvenient because it's blacked out.
  • 이 백화점의 서비스는 언제나 매우 만족스럽다.
    The service at this department store is always very satisfactory.
  • 지난 달 매출이 매우 많이 올랐더군. 수고가 많았네.
    Last month's sales went up a lot. well done.
    감사합니다, 부장님.
    Thank you, sir.
Từ đồng nghĩa 아주: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로., 어떤 행동이나 작용 등이 이미 완전히 이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매우 (매우)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 매우 @ Giải nghĩa

🗣️ 매우 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191)