🌟 살갗

Danh từ  

1. 사람의 몸을 이루는 살의 겉 부분.

1. DA, LÀN DA: Bộ phận bên ngoài của thịt tạo nên cơ thể con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거친 살갗.
    Rough skin.
  • 부드러운 살갗.
    Soft skin.
  • 살갗이 갈라지다.
    Skin cracks.
  • 살갗이 붓다.
    The skin swells.
  • 살갗이 얼다.
    Skin freezes.
  • 살갗이 타다.
    My skin burns.
  • 살갗이 희다.
    Have fair skin.
  • 살갗을 긁다.
    Scratch the skin.
  • 살갗에 닿다.
    Touch the skin.
  • 지수는 벌레에게 팔을 물려서 살갗이 부어올랐다.
    Jisoo had a bug bite on her arm and her skin was swollen.
  • 형은 모래사장에 누워 햇볕에 살갗을 까맣게 태웠다.
    Brother lay on the sand and tanned his skin in the sun.
  • 너, 얼굴 살갗이 다 갈라졌어. 무슨 일 있니?
    You, the skin on your face is all cracked. is something wrong?
    잠을 못 자고 피곤해서 그래.
    It's because i can't sleep and i'm tired.
Từ tham khảo 피부(皮膚): 사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 살의 겉 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살갗 (살깓) 살갗이 (살까치) 살갗도 (살깓또) 살갗만 (살깐만)


🗣️ 살갗 @ Giải nghĩa

🗣️ 살갗 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7)