🌟 경우 (境遇)

☆☆   Danh từ  

1. 당연히 행하여야 할 바른 이치.

1. ĐẠO LÝ, SỰ PHẢI ĐẠO: Đạo lý đúng đắn đương nhiên phải thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경우가 바르다.
    Case is right.
  • 경우가 밝다.
    The case is bright.
  • 경우가 아니다.
    Not a case.
  • 경우가 없다.
    No case.
  • 경우가 옳다.
    The case is right.
  • 경우가 있다.
    There is a case.
  • 경우를 모르다.
    Not knowing the case.
  • 경우에 마땅하다.
    That's the case.
  • 경우에 맞다.
    That's the case.
  • 경우에 서다.
    Stand on a case.
  • 경우에 어긋나다.
    Out of case.
  • 나는 직장 동료의 경우 없는 행동에 몹시 불쾌해졌다.
    I have become deeply offended by my co-worker's non-existent behavior.
  • 그는 아무리 화가 나도 경우에 어긋나는 행동은 하지 않는다.
    No matter how angry he is, he does not do anything against the occasion.
  • 유민이는 참 예의 바르고 믿음직스러워.
    Yumin is very polite and trustworthy.
    그래. 행동하는 것을 보면 참 경우가 바르더라.
    Yeah. when i see him act, it's true.

2. 놓여 있는 조건이나 형편.

2. TRƯỜNG HỢP: Điều kiện hay hoàn cảnh bị đặt vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그러한 경우.
    In such cases.
  • 그런 경우.
    In that case.
  • 극단적인 경우.
    Extreme case.
  • 다른 경우.
    In other cases.
  • 대표적인 경우.
    Typical case.
  • 많은 경우.
    In many cases.
  • 모든 경우.
    In all cases.
  • 부득이한 경우.
    In unavoidable circumstances.
  • 심한 경우.
    In severe cases.
  • 어떤 경우.
    In some cases.
  • 이번 경우.
    In this case.
  • 일반적인 경우.
    Typical case.
  • 이번 사건은 지난 사건과 경우가 다르다.
    This case is different from the last one.
  • 사람이 계속 실패만 하는 경우에 우울증에 빠지기 쉽다.
    If a person keeps failing, he or she is prone to depression.
  • 비가 와도 음악회가 열리나요?
    Is there a concert even if it rains?
    비가 올 경우에는 음악회를 취소합니다.
    If it rains, cancel the concert.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경우 (경우)

📚 Annotation: 주로 '~ 경우'로 쓴다.


🗣️ 경우 (境遇) @ Giải nghĩa

🗣️ 경우 (境遇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97)