🌟 난다 긴다 하다

1. 재주나 능력이 남보다 매우 뛰어나다.

1. TÀI HOA, ĐA TÀI: Năng lực hoặc tài năng rất giỏi giang hơn người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결승전에는 난다 긴다 하는 우수한 선수들이 참가할 예정이다.
    The final will be attended by outstanding athletes who can't wait.

💕Start 난다긴다하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)