🌟 사연 (辭緣/詞緣)

☆☆   Danh từ  

1. 편지나 말의 내용.

1. CÂU CHUYỆN, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Nội dung thư hay lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사연이 공개되다.
    The story goes public.
  • 사연이 소개되다.
    The story is introduced.
  • 사연을 띄우다.
    Bring up a story.
  • 사연을 보내다.
    Send a story.
  • 사연을 적다.
    Write a story.
  • 언니가 라디오 방송에 보낸 사연에 많은 사람들이 감동을 받았다.
    Many people were moved by the story my sister sent to the radio station.
  • 친구가 보낸 편지에는 그동안 연락을 못 했던 사연이 적혀 있었다.
    A letter from a friend contained a story that he had not been able to contact.
  • 제가 갑자기 회사를 관두게 됐어요.
    I suddenly quit the company.
    어떻게 된 일인지 사연이나 좀 들어 보자.
    Let's hear what happened.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사연 (사연)


🗣️ 사연 (辭緣/詞緣) @ Giải nghĩa

🗣️ 사연 (辭緣/詞緣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Tìm đường (20)