🌟 사연 (辭緣/詞緣)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사연 (
사연
)
🗣️ 사연 (辭緣/詞緣) @ Giải nghĩa
- 곡절 (曲折) : 숨겨진 사연.
🗣️ 사연 (辭緣/詞緣) @ Ví dụ cụ thể
- 기구한 사연. [기구하다 (崎嶇하다)]
- 별의별 사연. [별의별 (別의別)]
- 라디오에 나오는 사연들을 듣다 보면 참 별의별 사람들이 다 있다고 느낄 때가 많다. [별의별 (別의別)]
- 편지의 사연. [편지 (便紙/片紙)]
- 고생한 사연. [고생하다 (苦生하다)]
- 뭉클한 사연. [뭉클하다]
- 파직 사연. [파직 (罷職)]
- 찡한 사연. [찡하다]
- 감동적인 사연을 읽었더니 가슴이 찡해서. [찡하다]
- 망명한 사연. [망명하다 (亡命하다)]
- 피맺힌 사연. [피맺히다]
- 찡한 사연. [찡하다]
- 가슴이 찡한 사연을 읽은 나는 목이 메여 말을 이어 나갈 수 없었다. [찡하다]
- 유민이네 가족 사연 들었어? 너무 안됐더라. [팽]
- 이런저런 사연. [이런저런]
- 당첨된 사연. [당첨되다 (當籤되다)]
- 오늘 뉴스에서는 한 달에 두 번이나 복권에 당첨된 사람의 사연을 소개했다. [당첨되다 (當籤되다)]
- 억울한 사연. [억울하다 (抑鬱하다)]
- 구구절절한 사연. [구구절절하다 (句句節節하다)]
- 전쟁으로 부모님을 잃은 내 구구절절한 사연에 모두 눈물을 흘렸다. [구구절절하다 (句句節節하다)]
- 감동한 사연. [감동하다 (感動하다)]
- 이야기한 사연. [이야기하다]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 사연
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20)