🌟 비흡연자 (非吸煙者)

Danh từ  

1. 담배를 피우지 않는 사람.

1. NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC: Người không hút thuốc lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비흡연자 구역.
    Non-smokers' section.
  • 비흡연자 좌석.
    Non-smoker seats.
  • 비흡연자가 많아지다.
    The number of non-smokers increases.
  • 비흡연자가 증가하다.
    Non-smokers increase.
  • 비흡연자를 보호하다.
    Protect non-smokers.
  • 담배 연기는 비흡연자에게도 해롭다.
    Cigarette smoke is harmful to non-smokers, too.
  • 우리 회사는 비흡연자 보호를 위해 별도의 흡연 구역을 지정했다.
    Our company has designated a separate smoking area to protect non-smokers.
  • 담배 냄새 좀 봐. 또 담배 피우고 왔지요?
    Look at the smell of cigarettes. did you smoke again?
    하여튼 비흡연자가 담배 냄새를 더 잘 맡는다니까.
    Anyway, non-smokers smell better.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비흡연자 (비ː흐변자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28)