🌟 비흡연자 (非吸煙者)

Danh từ  

1. 담배를 피우지 않는 사람.

1. NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC: Người không hút thuốc lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비흡연자 구역.
    Non-smokers' section.
  • 비흡연자 좌석.
    Non-smoker seats.
  • 비흡연자가 많아지다.
    The number of non-smokers increases.
  • 비흡연자가 증가하다.
    Non-smokers increase.
  • 비흡연자를 보호하다.
    Protect non-smokers.
  • 담배 연기는 비흡연자에게도 해롭다.
    Cigarette smoke is harmful to non-smokers, too.
  • 우리 회사는 비흡연자 보호를 위해 별도의 흡연 구역을 지정했다.
    Our company has designated a separate smoking area to protect non-smokers.
  • 담배 냄새 좀 봐. 또 담배 피우고 왔지요?
    Look at the smell of cigarettes. did you smoke again?
    하여튼 비흡연자가 담배 냄새를 더 잘 맡는다니까.
    Anyway, non-smokers smell better.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비흡연자 (비ː흐변자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86)