🌟 비흡연자 (非吸煙者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비흡연자 (
비ː흐변자
)
🌷 ㅂㅎㅇㅈ: Initial sound 비흡연자
-
ㅂㅎㅇㅈ (
비효율적
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI HIỆU QUẢ, MANG TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra. -
ㅂㅎㅇㅈ (
비흡연자
)
: 담배를 피우지 않는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC: Người không hút thuốc lá. -
ㅂㅎㅇㅈ (
비효율적
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI HIỆU QUẢ, TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Cái mà thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86)