🌟 비흡연자 (非吸煙者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비흡연자 (
비ː흐변자
)
🌷 ㅂㅎㅇㅈ: Initial sound 비흡연자
-
ㅂㅎㅇㅈ (
비효율적
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI HIỆU QUẢ, MANG TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra. -
ㅂㅎㅇㅈ (
비흡연자
)
: 담배를 피우지 않는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC: Người không hút thuốc lá. -
ㅂㅎㅇㅈ (
비효율적
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI HIỆU QUẢ, TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Cái mà thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.
• Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28)