🌟 살찌우다

Động từ  

1. 몸에 살이 많아지게 하다.

1. LÀM CHO TĂNG CÂN, LÀM CHO MẬP LÊN, LÀM CHO BÉO LÊN: Làm cho thịt trên cơ thể nhiều lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가축을 살찌우다.
    Fatten livestock.
  • 돼지를 살찌우다.
    Fatten a pig.
  • 마른 몸을 살찌우다.
    Gain weight in a thin body.
  • 엉덩이를 살찌우다.
    Fatten one's ass.
  • 일부러 살찌우다.
    Intentionally fatten up.
  • 승규는 너무 말라서 약을 먹고 살찌우려고 한다.
    Seung-gyu is so thin that he tries to gain weight by taking medicine.
  • 여배우는 뚱뚱한 여성을 연기하기 위해 일부러 살찌웠다.
    The actress deliberately fattened up to play a fat woman.
  • 돼지한테 또 밥 주는 거야?
    Are you feeding the pig again?
    응, 밥을 많이 줘야 돼지를 빨리 살찌우지.
    Yeah, give him a lot of food to get the pigs fat fast.

2. (비유적으로) 힘이 강해지게 하거나 돈이 많아지게 하다.

2. LÀM CHO MẠNH MẼ, LÀM GIÀU: (cách nói ẩn dụ) Làm cho sức lực mạnh lên hoặc tiền nhiều lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기업을 살찌우다.
    Fatten the enterprise.
  • 마음을 살찌우다.
    Fatten your mind.
  • 살림을 살찌우다.
    Fatten one's living.
  • 정서를 살찌우다.
    Fatten one's emotions.
  • 회사를 살찌우다.
    Fatten the company.
  • 독서는 우리의 마음을 살찌워 준다.
    Reading makes our minds fat.
  • 시민들은 부자들만 살찌우는 정책에 반대해 부자들에게 세금을 더 많이 걷을 것을 주장했다.
    Citizens opposed the policy of fattening only the rich and insisted on collecting more taxes on the rich.
  • 돈을 많이 모으려면 어떻게 해야 할까?
    What should i do to save a lot of money?
    저축이 경제를 살찌우는 길이지.
    Saving money is the way to fatten the economy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살찌우다 (살찌우다) 살찌우어 () 살찌우니 ()
📚 Từ phái sinh: 살찌다: 몸에 살이 많아지다., (비유적으로) 힘이 강해지거나 돈이 많아지다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46)