🌟 살쾡이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살쾡이 (
살쾡이
)
🌷 ㅅㅋㅇ: Initial sound 살쾡이
-
ㅅㅋㅇ (
스코어
)
: 경기의 득점.
Danh từ
🌏 SỐ ĐIỂM, SỐ BÀN THẮNG, TỶ SỐ: Điểm đạt được trong thi đấu. -
ㅅㅋㅇ (
살쾡이
)
: 생김새는 고양이와 비슷하지만 고양이보다 몸집이 더 크고 사나운 동물.
Danh từ
🌏 CON MÈO RỪNG, LINH MIÊU: Động vật trông gần giống con mèo nhưng cơ thể to lớn và dữ tợn hơn con mèo. -
ㅅㅋㅇ (
스케일
)
: 일이나 계획 등의 규모나 범위.
Danh từ
🌏 QUY MÔ, PHẠM VI: Quy mô hay phạm vi của công việc hay kế hoạch...
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36)