🌟 살포하다 (撒布 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살포하다 (
살포하다
)
📚 Từ phái sinh: • 살포(撒布): 액체나 가루, 가스 등을 뿌림., 돈이나 물건, 전단 등을 여러 사람에게 …
🗣️ 살포하다 (撒布 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 살충제를 살포하다. [살충제 (殺蟲劑)]
- 소독약을 살포하다. [소독약 (消毒藥)]
- 구충제를 살포하다. [구충제 (驅蟲劑)]
- 방충제를 살포하다. [방충제 (防蟲劑)]
- 가스를 살포하다. [가스 (gas)]
- 약을 살포하다. [약 (藥)]
🌷 ㅅㅍㅎㄷ: Initial sound 살포하다
-
ㅅㅍㅎㄷ (
슬퍼하다
)
: 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭게 여기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐAU BUỒN: Thấy đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt. -
ㅅㅍㅎㄷ (
시판하다
)
: 상품을 시장에서 일반 대중에게 판매하다.
Động từ
🌏 BÁN RA THỊ TRƯỜNG: Bán sản phẩm cho mọi người trên thị trường. -
ㅅㅍㅎㄷ (
심판하다
)
: 어떤 문제나 사람에 대하여 잘잘못을 따져 결정을 내리다.
Động từ
🌏 PHÁN XÉT: Xem xét quyết định sự đúng sai đối với vấn đề hay người nào đó. -
ㅅㅍㅎㄷ (
살포하다
)
: 액체나 가루, 가스 등을 뿌리다.
Động từ
🌏 PHUN, RẮC: Sự xịt chất lỏng, bột hay khí... -
ㅅㅍㅎㄷ (
샴푸하다
)
: 머리를 감다.
Động từ
🌏 GỘI ĐẦU: Gội đầu. -
ㅅㅍㅎㄷ (
쇼핑하다
)
: 백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사다.
Động từ
🌏 MUA SẮM: Đi quanh siêu thị hay cửa hàng, vừa ngắm nghía vừa mua hàng hoá. -
ㅅㅍㅎㄷ (
실패하다
)
: 일을 잘못하여 뜻한 대로 되지 않거나 망치다.
Động từ
🌏 THẤT BẠI: Làm hỏng việc nên công việc không như ý muốn hoặc bị phá hoại. -
ㅅㅍㅎㄷ (
실팍하다
)
: 사람이나 물건이 보기에 매우 튼튼하고 속이 꽉 차 있다.
Tính từ
🌏 CHẮC NỊCH, CỨNG CÁP, RẮN RỎI: Con người hay đồ vật trông rất chắc chắn và bên trong đầy đặn. -
ㅅㅍㅎㄷ (
선포하다
)
: 어떤 사실이나 내용을 공식적으로 세상에 널리 알리다.
Động từ
🌏 TUYÊN BỐ: Cho thế gian biết rộng rãi một cách chính thức sự thật hay nội dung nào đó. -
ㅅㅍㅎㄷ (
생포하다
)
: 사람이나 짐승을 살아 있는 상태로 잡다.
Động từ
🌏 BẮT SỐNG: Bắt người hay thú vật trong trạng thái đang còn sống. -
ㅅㅍㅎㄷ (
설파하다
)
: 듣는 사람이 이해하도록 어떤 내용이나 주장을 강하고 분명하게 밝혀 말하다.
Động từ
🌏 THUYẾT MINH, GIẢI THÍCH: Làm sáng tỏ và nói một cách mạnh mẽ và rõ ràng nội dung hay chủ trương nào đó để người nghe hiểu.
• Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8)