🌟 상록수 (常綠樹)

Danh từ  

1. 일 년 내내 잎이 푸른 나무.

1. CÂY LÁ XANH QUANH NĂM, CÂY THƯỜNG XANH: Cây mà lá xanh quanh năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짙푸른 상록수.
    Thick green evergreen.
  • 상록수가 우거지다.
    Evergreen thick.
  • 상록수가 자라다.
    Evergreen trees grow.
  • 상록수를 심다.
    Plant evergreen trees.
  • 상록수를 키우다.
    Growing evergreen trees.
  • 우리는 상록수가 우거진 숲길을 걸었다.
    We walked along the evergreen woody forest path.
  • 그는 폭포 주변을 둘러싸고 있는 상록수가 매우 인상 깊었다.
    He was very impressed by the evergreen trees surrounding the waterfall.
  • 이곳에는 상록수인 전나무가 많아서 울창한 숲을 형성하고 있다.
    There are many evergreen fir trees here, forming a dense forest.
Từ đồng nghĩa 늘푸른나무: 일 년 내내 잎이 푸른 나무.
Từ tham khảo 낙엽수(落葉樹): 가을이나 겨울에 잎이 떨어지고 봄에 새 잎이 나는 나무.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상록수 (상녹쑤)


🗣️ 상록수 (常綠樹) @ Giải nghĩa

🗣️ 상록수 (常綠樹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13)