Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상륙하다 (상ː뉴카다) • 상륙하는 (상ː뉴카는) • 상륙하여 (상ː뉴카여) 상륙해 (상ː뉴캐) • 상륙하니 (상ː뉴카니) • 상륙합니다 (상ː뉴캄니다) 📚 Từ phái sinh: • 상륙(上陸): 배에서 육지로 올라옴., 다른 나라의 물건, 문화, 자본 등이 들어옴.
상ː뉴카다
상ː뉴카는
상ː뉴카여
상ː뉴캐
상ː뉴카니
상ː뉴캄니다
Start 상 상 End
Start
End
Start 륙 륙 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88)