🌟 상벌 (賞罰)

Danh từ  

1. 상과 벌.

1. THƯỞNG PHẠT: Thưởng và phạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상벌 사항.
    Prize and punishment.
  • 상벌 제도.
    The reward and punishment system.
  • 상벌을 내리다.
    Bring down a reward and punishment.
  • 상벌을 실시하다.
    Administer a reward and punishment.
  • 상벌을 주다.
    Give a reward and punishment.
  • 회사에서는 근무 실적에 따라 사원들에게 상벌을 내렸다.
    The company awarded and punished employees according to their work performance.
  • 김 선생님은 한 달마다 학생들의 행동을 평가하여 상벌을 준다.
    Teacher kim evaluates students' behavior every month and gives them rewards and punishments.
  • 상벌에는 반드시 적당한 기준이 있어야 하며 그렇지 않으면 상벌의 효과를 잃을 수 있다.
    The reward and punishment must have a reasonable standard or else the effect of the reward and punishment may be lost.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상벌 (상벌)


🗣️ 상벌 (賞罰) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121)