🌟 상서롭다 (祥瑞 롭다)

Tính từ  

1. 복되고 좋은 일이 일어날 듯하다.

1. CÓ ĐIỀM LÀNH: Có vẻ điều phúc và tốt lành sắp xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상서로운 날.
    An auspicious day.
  • 상서로운 동물.
    Auspicious animal.
  • 상서로운 조짐.
    An auspicious sign.
  • 기운이 상서롭다.
    Feeling auspicious.
  • 징조가 상서롭다.
    Signs are auspicious.
  • 한국에서 까치는 반가운 소식을 전해 주는 상서로운 새로 알려져 있다.
    In korea, magpies are known as auspicious birds with good news.
  • 옛날에 사슴은 불행과 병을 예방하는 힘을 가진 상서로운 짐승이라고 여겨졌다.
    In the old days deer were considered auspicious beasts with the power to prevent misfortune and illness.
  • 숲에서 여우가 울자 마을 사람들은 상서롭지 못한 일이 생길 것이라며 걱정했다.
    When the fox cried in the woods, the villagers were worried that something would not be auspicious would happen.
  • 여보, 우리 집 벽 틈에서 꽃이 피었어요.
    Honey, flowers bloomed through a crack in my wall.
    심지도 않은 꽃이 피다니 상서로운 징조인걸.
    It's an auspicious sign of flowers blooming that haven't been planted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상서롭다 (상서롭따) 상서로운 (상서로운) 상서로워 (상서로워) 상서로우니 (상서로우니) 상서롭습니다 (상서롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 상서로이: 복되고 길한 일이 일어날 조짐이 있게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197)