🌟 상서롭다 (祥瑞 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상서롭다 (
상서롭따
) • 상서로운 (상서로운
) • 상서로워 (상서로워
) • 상서로우니 (상서로우니
) • 상서롭습니다 (상서롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 상서로이: 복되고 길한 일이 일어날 조짐이 있게.
🌷 ㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 상서롭다
-
ㅅㅅㄹㄷ (
상서롭다
)
: 복되고 좋은 일이 일어날 듯하다.
Tính từ
🌏 CÓ ĐIỀM LÀNH: Có vẻ điều phúc và tốt lành sắp xảy ra. -
ㅅㅅㄹㄷ (
상스럽다
)
: 말이나 행동이 천하고 교양이 없다.
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG, THÔ LỖ, THÔ BỈ, THÔ TỤC: Lời nói hay hành động thấp kém và không có giáo dục. -
ㅅㅅㄹㄷ (
사사롭다
)
: 공적이 아닌 개인적인 성질이 있다.
Tính từ
🌏 RIÊNG TƯ, THUỘC VỀ CÁ NHÂN: Một cách có tính chất cá nhân chứ không phải chung. -
ㅅㅅㄹㄷ (
성스럽다
)
: 함부로 가까이할 수 없을 만큼 순결하고 위대하다.
Tính từ
🌏 THIÊNG LIÊNG: Thuần khiết và vĩ đại tới mức không thể tiếp cận một cách tùy tiện.
• Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197)