🌟 상세히 (詳細 히)

Phó từ  

1. 아주 자세하고 꼼꼼하게.

1. MỘT CÁCH CHI TIẾT, MỘT CÁCH CẶN KẼ: Một cách rất tỉ mỉ và chu đáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상세히 기록하다.
    Record in detail.
  • 상세히 묘사하다.
    Describe in detail.
  • 상세히 밝히다.
    Explain in detail.
  • 상세히 설명하다.
    Explain in detail.
  • 상세히 소개하다.
    Introduce in detail.
  • 저자는 원시 사회의 역사를 기존의 책들에 비해 상세히 서술하고 있다.
    The author describes the history of primitive society in detail compared to the existing books.
  • 이 부장은 사원들에게 경쟁사의 지난 달 실적에 대해 상세히 조사하여 보고하라고 말했다.
    Lee told employees to investigate and report on the competitor's performance last month in detail.
  • 여행을 마치고 온 유민이는 친구들에게 자신이 본 아름다운 광경을 상세히 전하고 싶었다.
    Yu min, who had come back from his trip, wanted to tell his friends in detail the beautiful sights he had seen.
  • 이번 특집 기사에서는 영화제에서 상을 휩쓴 이 영화를 상세히 소개하는 게 어때요?
    In this feature article, why don't you elaborate on this film that swept the awards at the film festival?
    아주 좋은 생각인데요.
    That's a great idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상세히 (상세히)

🗣️ 상세히 (詳細 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Khí hậu (53) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47)