🌟 산모 (産母)

  Danh từ  

1. 아이를 낳은 지 얼마 되지 않은 여자.

1. SẢN PHỤ: Người phụ nữ sinh con chưa được bao lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산모 수첩.
    Mother's notebook.
  • 산모 용품.
    Mother's supplies.
  • 산모의 건강.
    Mother's health.
  • 산모와 신생아.
    Mother and newborn.
  • 산모와 아기.
    Mother and baby.
  • 산모가 회복하다.
    The mother recovers.
  • 산모를 돌보다.
    Take care of the mother.
  • 산모는 아이에게 젖을 주었다.
    The mother gave the baby milk.
  • 출산 후 빠른 회복을 위해 산모는 건강에 좋은 음식을 먹어야 한다.
    For a quick recovery after childbirth, mothers should eat healthy food.
  • 의사 선생님, 제 아내와 아이는 어떤가요?
    Doctor, how's my wife and child?
    다행히도 산모와 아이 모두 건강합니다.
    Fortunately, both the mother and the child are healthy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산모 (산ː모)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 산모 (産母) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23)