🌟 산새 (山 새)

Danh từ  

1. 산에서 사는 새.

1. CHIM NÚI: Chim sống ở núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산새 한 마리.
    One mountain bird.
  • 산새 소리.
    The sound of mountain birds.
  • 산새가 지저귀다.
    The mountain birds sing.
  • 산새가 날아다니다.
    A mountain bird flies.
  • 산새가 날아오다.
    A mountain bird flies in.
  • 산새가 울다.
    A mountain bird cries.
  • 산새 한 마리가 날아와 나뭇가지 위에 앉았다.
    A mountain bird flew in and sat on a branch.
  • 숲 속에서는 산새들이 떼 지어 날아다니며 지저귀었다.
    In the forest, mountain birds flew around and sang in droves.
  • 아저씨는 추운 겨울 배고픈 산새들에게 먹이를 주었다.
    Uncle fed the hungry mountain birds in the cold winter.
Từ tham khảo 멧새: 참새와 비슷하나 등에 검은 갈색의 세로무늬가 있고, 배가 약간 붉은 새., (옛 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산새 (산쌔)

🗣️ 산새 (山 새) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)