🌟 산재 (産災)

Danh từ  

1. ‘산업 재해’를 줄여 이르는 말.

1. TAI NẠN LAO ĐỘNG: Từ rút gọn của từ "산업 재해".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산재 보험금.
    Industrial insurance.
  • 산재 처리.
    Industrial accident processing.
  • 산재가 발생하다.
    Industrial accidents occur.
  • 산재가 일어나다.
    An industrial disaster occurs.
  • 산재를 당하다.
    Suffer an industrial disaster.
  • 아버지는 산재로 인해 손을 제대로 움직이지 못하신다.
    My father can't move his hands properly because of industrial accidents.
  • 공사장에서 일하는 노동자들은 산재를 예방하기 위해 안전모를 착용했다.
    The workers at the construction site wore safety helmets to prevent industrial accidents.
  • 산재 보험에 가입하면 산재가 일어날 경우 보상금을 받을 수 있어요.
    If you buy industrial insurance, you can get compensation in case of industrial accidents.
    나도 일하다가 사고를 당할 수 있으니 가입을 해 둬야겠군.
    I'll have to sign up because i might get into an accident while working.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산재 (산ː재)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10)